logoweb-01122

Vietnamese Chinese (Simplified) English Japanese Korean Thai

logoweb-0222222

logoweb-03

BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ CHO THUÊ XE TOUR DU LỊCH Ở TP.HCM

Nhằm đáp ứng yêu cầu của quý khách hàng. Chúng tôi đưa ra bảng giá dịch vụ thuê xe của từng tuyến đường .Tuy nhiên chúng tôi đã cố gắng đưa ra mức giá hợp lý và cố định nhưng nếu bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể bởi vì giá nhiên liệu lên xuống thất thường và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm, cuối tuần và ngày lễ, tết. Hãy gửi mail hoặc gọi cho chúng tôi : (08) 3853 2457 - 0942 257 459 để được giá tốt nhất .

 STT
 Lộ trình/Xe có Lái
 Ngày thường (Giá/VNĐ)
Cuối Tuần
(Cộng thêm )
Ngày thường (Giá/VNĐ) Cuối Tuần
(Cộng thêm )
Ngày thường (Giá/VNĐ) Cuối tuần
(Cộng thêm)
Tuyến Đường
 Thời  Gian
KM
4 chỗ
 7 chỗ
 16 chỗ
 4 - 7-16
 29 chỗ
 46 chỗ
 
1
Bà Rịa
 
1 Ngày
 
170
 
1,500.000
 
1,600.000
 
2,000.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
5,400.000
 
300.000
 
2
Bạc Liêu
 
2 Ngày
 
600
 
3,800.000
 
4,000.000
 
4,500.000
 
100.000
 
6,000.000
 
200.000
 
9,900.000
 
300.000
 
3
TP Bảo Lộc
 
1 Ngày
 
420
 
2,500.000
 
2,800.000
 
3,000.000
 
100.000
 
4,600.000
 
200.000
 
8,000.000
 
300.000
 
4
Bến Cát
 
8  Giờ
 
120
 
1,300.000
 
1,400.000
 
1,800.000
 
100.000
 
2,900.000
 
200.000
 
5,000.000
 
300.000
 
5
Bến Tre (Thị xã)
 
1 Ngày
 
200
 
1,500.000
 
1,600.000
 
2,000.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
5,400.000
 
300.000
 
6
Bến Tre (Thạnh Phú)
 
1 Ngày
 
340
 
1,700.000
 
1,800.000
 
2,200.000
 
100.000
 
3,400.000
 
200.000
 
5,600.000
 
300.000
 
7
Bến Tre (Bình Đại)
 
1 Ngày
 
280
 
1,700.000
 
1,800.000
 
2,200.000
 
100.000
 
3,500.000
 
200.000
 
5,700.000
 
300.000
 
8
Bến Tre (Ba Tri)
 
1 Ngày
 
270
 
1,700.000
 
1,800.000
 
2,200.000
 
100.000
 
3,500.000
 
200.000
 
5,700.000
 
300.000
 
9
Biên Hòa
 
8 Giờ
 
90
 
1,200.000
 
1,200.000
 
1,500.000
 
100.000
 
3.200.000
 
200.000
 
4,900.000
 
300.000
 
10
Bến Lức (Long An)
 
8 Giờ
 
100
 
1,300.000
 
1,300.000
 
1,800.000
 
100.000
 
3,300.000
 
200.000
 
4,900.000
 
300.000
 
11
Bình Chánh
 
4 Giờ
 
50
 
1.200.000
 
1,200.000
 
1,500.000
 
100.000
 
3,000.000
 
200.000
 
5,000.000
 
300.000
 
12
Bình Châu - Hồ Cốc
 
1 Ngày
 
340
 
1,800.000
 
1,900.00
 
2,200.000
 
100.000
 
3,400.000
 
200.000
 
5,600.000
 
300.000
 
13
Bình Định
 
4 ngay
 
1,500
 
8,000.000
 
8,000.000
 
9,100.000
 
100.000
 
13,600.000
 
200.000
 
18,000.000
 
300.000
 
14
Bình Dương (TD1)
 
8 Giờ
 
90
 
1,200.000
 1,300.000
 
1,800.000
 
100.000
 
3,100.000
 
200.000
 
5,000.000
 
300.000
 
15
TT Lộc Ninh
 
1 Ngày
 
300
 
1,900.000
 
2,000.000
 
2,500.000
 
100.00
 
4,000.000
 
200.000
 
5,900.000
 
300.000
 
16
TX Bình Long
 
1 Ngày
 
200
 
1,700.000
 
1,800.000
 
2,200.000
 
100.000
 
3,400.000
 
200.000
 
5,600.000
 
300.000
 
17
Buôn Mê Thuộc
 
2 Ngày
 
800
 
5,000.000
 
5,200.000
 
5,700.000
 
100.000
 
10.200.000
 
200.000
 
12,800.000
 
300.000
 
18
Cà Mau
 
2 Ngày
 
700
 
4,200.000
 
4,400.000
 
4,900.000
 
100.000
 
6,900.000
 
200.000
 
13,400.000
 
300.000
 
19
Cái Bè
 
1 Ngày
 
210
 
1,600.000
 
1,700.000
 
2,100.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
5,400.000
 
300.000
 
20
Cần Giờ
 
8 Giờ
 
150
 
   1,300.000
 
1,400.000
 
1,700.000
 
100.000
 
3,000.000
 
200.000
 
4,900.000
 
300.000
 
21
Cao Lãnh
 
1 Ngày
 
300
 
1,900.000
 
2,000.000
 
2,500.000
 
100.000
 
4,000.000
 
200.000
 
5,900.000
 
300.000
 
22
Cần Thơ
 
1 Ngày
 
360
 
2,000.000
 
2,200.000
 
2,600.000
 
100.000
 
4,000.000
 
200.000
 
5,900.000
 
300.000
 
23
Châu Đốc
 
1 Ngày
 
520
 
2,700.000
 
2,800.000
 
3,200.000
 
100.000
 
4,200.000
 
200.000
 
6,800.000
 
300.000
 
24
Châu Đốc
 
1,5Ngày
 
550
 
3,500.000
 
3,800.000
 
4,000.000
 
100.000
 
6,000.000
 
200.000
 
11,000.000
 
300.000
 
25
Châu Đốc - Hà Tiên
 
3 Ngày
 
900
 
6,200.000
 
6,200.000
 
6,800.000
 
100.000
 
10,000.000
 
200.000
 
10,700.000
 
300.000
 
26
Chợ Gạo (Tiền Giang)
 
1 Ngày
 
200
 
   1,600.000
 
1,600.000
 
2,100.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
5,400.000
 
300.000
 
27
Chợ Mới (An Giang )
 
2 Ngày
 
500
 
3,000.000
 
3,100.000
 
3,400.000
 
100.000
 
5,500.000
 
200.000
 
10,000.000
 
300.000
 
28
Cổ Thạch - Thầy Thím
 
2 Ngày
 
660
 
3,800.000
 
4,000.000
 
4,800.000
 
100.000
 
8,000.000
 
200.000
 
11,000.000
 
300.000
 
29
Củ Chi - Địa Đạo
 
8 Giờ
 
100
 
1,200.000
 
1,200.000
 
1,500.000
 
100.000
 
2,200.000
 
200.000
 
3,300.000
 
300.000
 
30
Đà Lạt
 
3 Ngày
 
650
 
4,800.000
 
4,800.000
 
5,100.000
 
100.000
 
7,500.000
 
200.000
 
11,200.000
 
300.000
 
31
Đà Lạt - Nha Trang
 
4 Ngày
 
1,150
 
7,600.000
 
7,700.000
 
8,500.000
 
100.000
 
12,200.000
 
200.000
 
18,000.000
 
300.000
 
32
Đà Nẵng
 
6 Ngày
 
2,100
 
9,600.000
 
9,900.000
 
10,500.000
 
100.000
 
15,300.000
 
200.000
 
22,300.000
 
300.000
 
33
Địa Đạo -Tây Ninh
 
1 Ngày
 
200
 
1,700.000
 
1,700.000
 
2,100.000
 
100.000
 
2,700.000
 
200.000
 
5,400.000
 
300.000
 
34
Đồng Xoài
 
1 Ngày
 
200
 
1,700.000
 
1,700.000
 
2,100.000
 
100.000
 
2,600.000
 
200.000
 
5,500.000
 
300.000
 
35
Đức Hòa
 
8 Giờ
 
70
 
   1,200.000
 
   1,200.000
 
1,300.000
 
100.000
 
1,900.000
 
200.000
 
2,500.000
 
300.000
 
36
Đức Huệ
 
8  Giờ
 
90
 
   1,200.000
 
1,200.000
 
1,500.000
 
100.000
 
2,100.000
 
200.000
 
2,900.000
 
300.000
 
37
TX Gò Công
 
1 Ngày
 
220
 
1,600.000
 
1,600.000
 
1,900.000
 
100.000
 
2,600.000
 
200.000
 
3,900.000
 
300.000
 
38
Gò Dầu
 
7  Giờ
 
130
 
   1,400.000
 
1,400.000
 
1,600.000
 
100.000
 
2,200.000
 
200.000
 
3.100.000
 
300.000
 
39
Gia Lai (Pleiku)
 
3 Ngày
 
1100
 
6,500.000
 
6,600.000
 
6,800.000
 
100.000
 
10,200.000
 
200.000
 
15,100.000
 
300.000
 
40
Hà Nội
 
8 Ngày
 
4,000
 
18,500.000
 
19,500.000
 
22,600.000
 
100.000
 
29,600.000
 
200.000
 
45,800.000
 
300.000
 
41
Hàm Tân
 
1 Ngày
 
350
 
2,000.000
 
2,200.000
 
2,400.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
4,600.000
 
300.000
 
42
Hóc Môn
 
8 Giờ
 
50
 
   1,100.000
 
   1,200.000
 
   1,400.000
 
100.000
 
1,800.000
 
200.000
 
2,600.000
 
300.000
 
43
Huế
 
6 Ngày
 
2,400
 
10,800.000
 
12,600.000
 
13,600.000
 
100.000
 
19,600.000
 
200.000
 
30,600.000
 
300.000
 
44
Kon Tum
 
4 Ngày
 
1,900
 
10,700.000
 
10,800.000
 
11.000.000
 
100.000
 
17,100.000
 
200.000
 
24,700.000
 
300.000
 
45
Lai Vung
 
1 Ngày
 
340
 
2,000.000
 
2,000.000
 
2,500.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
4,500.000
 
300.000
 
46
Lập Vò
 
1 Ngày
 
360
 
2,100.000
 
2,100.000
 
2,600.000
 
100.000
 
3,300.000
 
200.000
 
4,600.000
 
300.000
 
47
Long An
 
8 Giờ
 
100
 
   1,200.000
   1,300.000
 
1,500.000
 
100.000
 
2,100.000
 
200.000
 
3,000.000
 
300.000
 
48
Long Hải
 
1 Ngày
 
240
 
1,700.000
 
1,700.000
 
2,100.000
 
100.000
 
2,700.000
 
200.000
 
3,900.000
 
300.000
 
49
Long Khánh
 
1 Ngày
 
200
 
1,600.000
 
1,600.000
 
1,800.000
 
100.000
 
2,500.000
 
200.000
 
3,500.000
 
300.000
 
50
Long Thành
 
7  Giờ
 
130
 
   1,200.000
 
   1,300.000
 
1,500.000
 
100.000
 
2,100.000
 
200.000
 
3,000.000
 
300.000
 
51
Long Xuyên
 
1 Ngày
 
400
 
2,100.000
 
2,200.000
 
2,400.000
 
100.000
 
3,500.000
 
200.000
 
5,000.000
 
300.000
 
52
Mỏ Cày ( Bến Tre)
 
1 Ngày
 
220
 
1,800.000
 
1,800.000
 
1,900.000
 
100.000
 
2,600.000
 
200.000
 
3,800.000
 
300.000
 
53
Mộc Hóa
 
1 Ngày
 
230
 
1,700.000
 
1,700.000
 
1,900.000
 
100.000
 
2,600.000
 
200.000
 
3.900.000
 
300.000
 
54
Mỹ Tho
 
8  Giờ
 
150
 
1,400.000
 
1,400.000
 
1,600.000
 
100.000
 
2,300.000
 
200.000
 
3,300.000
 
300.000
 
55
Mỹ Thuận
 
1 Ngày
 
260
 
1,800.000
 
1,800.000
 
2,200.000
 
100.000
 
2,700.000
 
200.000
 
4,000.000
 
300.000
 
56
Managui
 
1 Ngày
 
320
 
2,000.000
 
2,000.000
 
2,300.000
 
100.000
 
3,100.000
 
200.000
 
4,600.000
 
300.000
 
57
Nha Trang
 
3 Ngày
 
900
 
5,800.000
 
5,900.000
 
6,400.000
 
100.000
 
9,000.000
 
200.000
 
13,500.000
 
300.000
 
58
Nha Trang
 
2 Ngày
 
700
 
4,300.000
 
4,400.000
 
4,900.000
 
100.000
 
6,500.000
 
200.000
 
9,500.000
 
300.000
 
59
Nha Trang - Đại Lãnh
 
4 Ngày
 
1,150
 
7,600.000
 
7,700.000
 
8,500.000
 
100.000
 
12,200.000
 
200.000
 
18,000.000
 
300.000
 
60
Nội Thành
 
4  Giờ
 
50
 
   800.000
 
   800.000
 
1,200.000
 
100.000
 
1,900.000
 
200.000
 
2,500.000
 
300.000
 
61
Phan Rang
 
2 Ngày
 
700
 
4,400.000
 
4,400.000
 
4,700.000
 
100.000
 
6,500.000
 
200.000
 
9,500.000
 
300.000
 
62
Phan Rí
 
2 Ngày
 
600
 
3,800.000
 
3,900.000
 
4,200.000
 
100.000
 
6,100.000
 
200.000
 
8,700.000
 
300.000
 
63
Phan Thiết - Mũi Né
 
2 Ngày
 
480
 
3,200.000
 
3,300.000
 
3,600.000
 
100.000
 
5,100.000
 
200.000
 
7,700.000
 
300.000
 
64
TX Phước Long
 
1 Ngày
 
320
 
2,000.000
 
2,000.000
 
2,300.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
4,500.000
 
300.000
 
65
Phương Lâm
 
1 Ngày
 
320
 
2,000.000
 
2,000.000
 
2,300.000
 
100.000
 
3,000.000
 
200.000
 
4,400.000
 
300.000
 
66
TT Phú Mỹ (BRVT)
 
1 Ngày
 
150
 
1,600.000
 
1,600.000
 
1,900.000
 
100.000
 
2,700.000
 
200.000
 
3,700.000
 
300.000
 
67
Quảng Ngãi
 
5 Ngày
 
1,800
 
9,200.000
 
9,500.000
 
9,800.000
 
100.000
 
15,300.000
 
200.000
 
27,800.000
 
300.000
 
68
Quảng Trị
 
7 Ngày
 
2,700
 
13,400.000
 
13,800.000
 
14,200.000
 
100.000
 
19,800.000
 
200.000
 
31,600.000
 
300.000
 
69
Qui Nhơn
 
4 Ngày
 
1,480
 
9,000.000
 
9,100.000
 
10,000.000
 
100.000
 
14,300.000
 
200.000
 
21,500.000
 
300.000
 
70
TP Rạch Giá
 
2 Ngày
 
550
 
3,700.000
 
3,700.000
 
4,200.000
 
100.000
 
5.900.000
 
200.000
 
8,600.000
 
300.000
 
71
Rạch Rỏi - Kiên Giang
 
3 Ngày
 
540
 
4,200.000
 
4,300.000
 
4,800.000
 
100.000
 
6,600.000
 
200.000
 
9,800.000
 
300.000
 
72
Rừng Nam Cát Tiên
 
1 Ngày
 
300
 
1,900.000
 
1,900.000
 
2,200.000
 
100.000
 
2,900.000
 
200.000
 
4,200.000
 
300.000
 
73
Sa Đéc
 
1Ngày
 
300
 
1,900.000
 
1,900.000
 
2,200.000
100.000 2,900.000
 
200.000
 
4,200.000
 
300.000

74
Sân Bay TSN
Giờ
50
1.000.000
1.100.000
1.200.000
100.000
2,500.000
200.000
2,900.000
300.000
 
75
TP Sóc Trăng
 
1 ngày
 
400
 
2,400.000
 
2,400.000
 
3,200.000
 
100.000
 
4,200.000
 
200.000
 
6,000.000
 
300.000
 
76
Tây Ninh -Núi Bà -Tòa Thánh
 
1 ngày
 
220
 
1,700.000
 
1,800.000
 
2,000.000
 
100.000
 
2,600.000
 
200.000
 
4,000.000
 
300.000
 
77
Tây Ninh -Tân Biên
 
1 ngày
 
290
 
1,900.000
 
1,900.000
 
2,400.000
 
100.000
 
3,000.000
 
200.000
 
4,200.000
 
300.000
 
78
Thầy Thím
 
1 ngày
 
380
 
2,100.000
 
2,200.000
 
2,400.000
 
100.000
 
3,400.000
 
200.000
 
4,900.000
 
300.000
 
79
Trà Vinh
 
1 ngày
 
300
 
1,900.000
 
1,900.000
 
2,500.000
 
100.000
 
3,800.000
 
200.000
 
5,300.000
 
300.000
 
80
Trảng Bàng
 
8 Giờ
 
120 
 
1,300.000
 
   1,300.000
 
1,600.000
 
100.000
 
2,300.000
 
200.000
 
3,000.000
 
300.000
 
81
Ngã ba Trị An
 
8 Giờ
 
100
 
1,300.000
 
1,300.000
 
1,800.000
 
100.000
 
2,500.000
 
200.000
 
3,300.000
 
300.000
 
82
Trị Tôn
 
2 Ngày
 
660
 
3,700.000
 
3,800.000
 
4,000.000
 
100.000
 
6,200.000
 
200.000
 
9,000.000
 
300.000
 
83
Tuy Hòa
 
3 Ngày
 
1,200
 
7,000.000
 
7,200.000
 
7,600.000
 
100.000
 
10,800.000
 
200.000
 
16,000.000
 
300.000
 
84
Vườn Xoài
 
1 Ngày
 
80
 
1,200.000
 
1,200.000
 
1,500.000
 
100.000
 
1,900.000
 
200.000
 
2,700.000
 
300.000
 
85
TP Vĩnh Long
 
1 Ngày
 
280
1,800.000
 
1,800.000
 
2,200.000
 
100.000
 
3,300.000
 
200.000
 
5,600.000
 
300.000
 
86
Vũng Tàu
 
1 Ngày
 
260
 
1,800.000
 
1,800.000
 
2,100.000
 
100.000
 
3,200.000
 
200.000
 
5,400.000
 
300.000
 
87
Vũng Tàu - Long Hải
 
1 Ngày
 
300
 
1,900.000
 
1,900.000
 
2,500.000
 
100.000
 
3,300.000
 
200.000
 
5,400.000
 
300.000
 
88
Vị Thanh -Phụng Hiệp (Hậu Giang)
 
3 Ngày
 
520
 
4,500.000
 
4,700.000
 
4,900.000
 
100.000
 
7,300.000
 
200.000
 
9,900.000
 
300.000

Chú ý:
- Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, nhiên liệu ,phí cầu đường .
- Giá trên không bao gồm: Thuế VAT , ăn nghỉ của lái xe và phí bến bãi đậu xe (Nếu có).
- Gía trên có thể thay đổi theo thời điểm, giá cả thị trường và nhiên liệu.

Cách thức đặt xe:
- Cung cấp thời gian, lộ trình cụ thể & các yêu cầu khác của quý khách
- Liên hệ ngay với HT Rental Car Service qua hotline: "0942 257 459- 0917 299 011"
- Inbox hoặc nhắn tin qua FB page: www.facebook.com/xethuegiaresaigon
- Inbox hoặc nhắn tin qua Skype: xedulichht
- Inbox hoặc nhắn tin qua Yahoo: xedulichht
- Liên hệ trực tuyến Website: www.thuexedulichht.com
- Email qua địa chỉ: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.gmail.com

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH.

CHẤT LƯỢNG -TIẾT KIỆM - AN TOÀN - UY TÍN - TẬN TẬM

 

 

banner giautrang